Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kịch nghệ
[kịch nghệ]
|
dramatic arts; drama; theatre
Golden age of French drama/theatre; Heyday of French drama/theatre
Drama school
Drama student